Báo giá thẻ

-
BẢNG GIÁ THẺ GAME
Mã thẻMệnh giá (VND)Giá bán (Won)Khuyến mãi
Zing6060.0004.400
Zing120120.000 8.700
Gate 9090.0006.700
Gate 180180.00013.300
Gate 200200.00015.000
Vcoin 5050.0003.900
Vcoin 100100.0007.700
Vcoin 200200.00015.300
Vgold 100100.0007.700
Vgold 200200.00015.300
On-Cash 100100.0007.600
On-Cash 200200.00015.600
E-Cash 6060.0004.600
E-Cash 100100.0007.700
S-Cash 100100.0007.600
S-Cash 200200.00015.200
Dec Card 100100.0007.600
Dec Card 200200.00015.000
Deco-Cash 100100.0007.500
Deco-Cash 200200.00015.000
@Cash 4040.000

@Cash 100100.0007.500
@Cash 140140.00010.600
Đế chế online 7070.0005.400
Đế chế online 100100.000

Vgame 6060.0004.600
Vgame 100100.0007.700
mCash 5050.0003.900
mCash 9090.0006.600
BẢNG GIÁ VÀ THỜI GIAN GỌI THẺ GỌI ĐIỆN INTERNET
STTTên thẻMệnh giáViệt nam(phút)Hàn quốc(phút)Gía bán
Di độngCố địnhDi độngCố định
1Telbo5 Euro185357294FREE11.000(won)
210 Euro370714588FREE21.000 (Won)
320 Euro74014281176FREE41.500(won)
1Rynga5 Euro333
50050050011.000(won)
210 Euro66610001000100021.000 (Won)
320Euro
133220002000200041.500(won)
1Jumblo5 Euro166250300FREE11.000(won)
210 Euro333500600FREE21.000 (Won)
320 Euro66610001200FREE41.500(won)
1ActionViop5 Euro142357294FREE11.000(won)
210 Euro285714588FREE21.000 (Won)
320 Euro57014281176FREE41.500(won)
1SmartVoip5 Euro16620025050011.000(won)
210 Euro333400500100021.000 (Won)
320 Euro6668001000200041.500(won)


-
Add to Cart